畚箕 běnjī
volume volume

Từ hán việt: 【bổn ki】

Đọc nhanh: 畚箕 (bổn ki). Ý nghĩa là: cái ki; cái gầu; cái ky.

Ý Nghĩa của "畚箕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畚箕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái ki; cái gầu; cái ky

簸箕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畚箕

  • volume volume

    - 斗箕 dòujī

    - vân tay; dấu tay

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • volume volume

    - běn

    - xúc đất

  • volume volume

    - 团箕 tuánjī 直径 zhíjìng shì 多少 duōshǎo

    - Cái nia đường kính là bao nhiêu?

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 灰尘 huīchén cuō zǒu

    - Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.

  • volume volume

    - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bản , Bổn
    • Nét bút:フ丶一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IKW (戈大田)
    • Bảng mã:U+755A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình