Đọc nhanh: 回阳 (hồi dương). Ý nghĩa là: Gần chết mà sống lại..
回阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gần chết mà sống lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回阳
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
阳›