回族 Huízú
volume volume

Từ hán việt: 【hồi tộc】

Đọc nhanh: 回族 (hồi tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Hồi (dân tộc thiểu số ở các tỉnh Ninh Hạ, Cam Túc, Hà Nam, Hà Bắc, Thanh Hải, Sơn Đông, Vân Nam, An Huy, Tân Cương và Liêu Ninh, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "回族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dân tộc Hồi (dân tộc thiểu số ở các tỉnh Ninh Hạ, Cam Túc, Hà Nam, Hà Bắc, Thanh Hải, Sơn Đông, Vân Nam, An Huy, Tân Cương và Liêu Ninh, Trung Quốc.)

中国少数民族之一,主要分布在宁夏、甘肃、青海、河南、河北、山东、 云南、安徽、新疆、辽宁及北京等地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回族

  • volume volume

    - 朋友 péngyou shì 回族 huízú rén

    - Bạn tôi là người dân tộc Hồi.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī diū le 钱包 qiánbāo 怎么 zěnme 找回 zhǎohuí

    - Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 挽回 wǎnhuí 家族 jiāzú 声誉 shēngyù

    - Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.

  • volume volume

    - 回族 huízú de 饮食文化 yǐnshíwénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa ẩm thực của dân tộc Hồi rất phong phú.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao