Đọc nhanh: 回单 (hồi đơn). Ý nghĩa là: biên lai nhận.
回单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên lai nhận
(回单儿) 回条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回单
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 只 需要 一个 简单 的 回答
- Chỉ cần một câu trả lời đơn giản.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
- 他 简单 地 回答 了 问题
- Anh trả lời câu hỏi một cách đơn giản.
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 寄挂号信 时 , 记得 保留 好 回执单
- Khi gửi thư bảo đảm, đừng quên giữ lại biên lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
回›