Đọc nhanh: 回力球 (hồi lực cầu). Ý nghĩa là: bóng được sử dụng trong môn thể thao này, cesta punta (thể thao), jai alai. Ví dụ : - 我们只知道回力球酒吧 Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
回力球 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bóng được sử dụng trong môn thể thao này
ball used in this sport
✪ 2. cesta punta (thể thao)
cesta punta (sports)
✪ 3. jai alai
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回力球
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 什么样 的 努力 什么样 的 回报
- Nỗ lực thế nào nhận được hồi đáp như thế.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 一 回家 就 去 踢足球
- Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
回›
球›