Đọc nhanh: 回休 (hồi hưu). Ý nghĩa là: Đủ tuổi; không làm việc nữa; về nghỉ..
回休 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đủ tuổi; không làm việc nữa; về nghỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回休
- 倒休 了 几个 双休日 , 回老家 看看
- Đến mấy ngày cuối tuần thì về thăm nhà đi.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 父亲 想 离开 无休无止 的 竞争 , 回到 他 的 故乡
- Cha muốn rời khỏi những cạnh tranh và trở về quê hương của mình
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 连长 舍不得 自己 的 部队 , 才 休养 几天 就 赶回去 了
- đại đội trưởng không nỡ rời đơn vị của mình, mới an dưỡng mấy ngày đã trở về đơn vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
回›