Đọc nhanh: 休金 (hưu kim). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: hưu bổng 休俸..
休金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: hưu bổng 休俸.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休金
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
金›