Đọc nhanh: 四级 (tứ cấp). Ý nghĩa là: loại D, Lớp bốn, khối 4.
四级 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. loại D
category D
✪ 2. Lớp bốn
fourth class
✪ 3. khối 4
grade 4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四级
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 这家 公司 有 四个 等级
- Công ty này có bốn cấp bậc.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
级›