Đọc nhanh: 四旬斋 (tứ tuần trai). Ý nghĩa là: Mùa Chay (thời kỳ Kitô giáo bốn mươi ngày trước lễ Phục sinh).
✪ 1. Mùa Chay (thời kỳ Kitô giáo bốn mươi ngày trước lễ Phục sinh)
Lent (Christian period of forty days before Easter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四旬斋
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 不要 跟 那些 不三不四 的 人 来往
- đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 四旬 的 我会 有 一切
- Tôi của năm 40 tuổi sẽ có tất cả.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
斋›
旬›