四川雉鹑 sìchuān zhì chún
volume volume

Từ hán việt: 【tứ xuyên trĩ thuần】

Đọc nhanh: 四川雉鹑 (tứ xuyên trĩ thuần). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ họng (Tetraophasis szechenyii).

Ý Nghĩa của "四川雉鹑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

四川雉鹑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gà gô cổ họng (Tetraophasis szechenyii)

(bird species of China) buff-throated monal-partridge (Tetraophasis szechenyii)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四川雉鹑

  • volume volume

    - 硚头 qiáotóu ( zài 四川 sìchuān )

    - Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 四川 sìchuān 相书 xiāngshū

    - xiếc miệng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán 四川 sìchuān chū 楠木 nánmù

    - Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.

  • volume volume

    - 四川人 sìchuānrén 习惯 xíguàn chī

    - Người Tứ Xuyên quen ăn cay.

  • volume volume

    - 籍贯 jíguàn zài 四川 sìchuān 成都 chéngdū

    - Quê của anh ấy ở Thành Đô, Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 川剧 chuānjù 顾名思义 gùmíngsīyì 就是 jiùshì 流行 liúxíng 四川 sìchuān de 地方戏 dìfāngxì

    - Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • volume volume

    - 四川 sìchuān de 表妹 biǎomèi 带来 dàilái le 许多 xǔduō 家乡 jiāxiāng de 特产 tèchǎn ràng 大饱口福 dàbǎokǒufú

    - Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+0 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên
    • Nét bút:ノ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:LLL (中中中)
    • Bảng mã:U+5DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Kǎi , Sì , Yǐ , Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKOG (人大人土)
    • Bảng mã:U+96C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Chún , Tuán
    • Âm hán việt: Thuần
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDPYM (卜木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình