Đọc nhanh: 四川日报 (tứ xuyên nhật báo). Ý nghĩa là: Tứ Xuyên hàng ngày.
四川日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tứ Xuyên hàng ngày
Sichuan Daily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四川日报
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 我 想 去 四川 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tứ Xuyên.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 四川 的 风景 美不胜收
- Phong cảnh Tứ Xuyên đẹp không tả xiết.
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
川›
报›
日›