Đọc nhanh: 囚丁 (tù đinh). Ý nghĩa là: Người bị giam vì có tội..
囚丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người bị giam vì có tội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚丁
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 把 那人囚 了
- Anh ấy đã cầm tù người đó.
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
囚›