Đọc nhanh: 囊谦 (nang khiệm). Ý nghĩa là: Hạt Nangqên (tiếng Tây Tạng: nang chen rdzong) thuộc quận tự trị Yushu Tây Tạng 玉樹藏族自治州 | 玉树藏族自治州, Thanh Hải.
囊谦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Nangqên (tiếng Tây Tạng: nang chen rdzong) thuộc quận tự trị Yushu Tây Tạng 玉樹藏族自治州 | 玉树藏族自治州, Thanh Hải
Nangqên county (Tibetan: nang chen rdzong) in Yushu Tibetan autonomous prefecture 玉樹藏族自治州|玉树藏族自治州 [Yu4 shù Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊谦
- 他 谦卑 待人
- Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 很 谦虚
- Anh ấy rất khiêm tốn.
- 他 非常 谦虚
- Anh ấy rất khiêm tốn.
- 他 表现 出 谦虚 的 态度
- Anh ấy tỏ thái độ khiêm nhường.
- 你别 那么 谦虚
- Bạn đừng khiêm tốn như thế.
- 你 可以 谦虚 一点 吗 ?
- Bạn có thể khiêm tốn một chút không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
谦›