囊谦 náng qiān
volume volume

Từ hán việt: 【nang khiệm】

Đọc nhanh: 囊谦 (nang khiệm). Ý nghĩa là: Hạt Nangqên (tiếng Tây Tạng: nang chen rdzong) thuộc quận tự trị Yushu Tây Tạng 玉樹藏族自治州 | 玉树藏族自治州, Thanh Hải.

Ý Nghĩa của "囊谦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

囊谦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Nangqên (tiếng Tây Tạng: nang chen rdzong) thuộc quận tự trị Yushu Tây Tạng 玉樹藏族自治州 | 玉树藏族自治州, Thanh Hải

Nangqên county (Tibetan: nang chen rdzong) in Yushu Tibetan autonomous prefecture 玉樹藏族自治州|玉树藏族自治州 [Yu4 shù Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊谦

  • volume volume

    - 谦卑 qiānbēi 待人 dàirén

    - Anh ấy đối xử khiêm tốn với người khác.

  • volume volume

    - 不是 búshì 智囊团 zhìnángtuán de 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào

    - Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 窝囊 wōnāng 接受 jiēshòu 失败 shībài

    - Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.

  • volume volume

    - hěn 谦虚 qiānxū

    - Anh ấy rất khiêm tốn.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 谦虚 qiānxū

    - Anh ấy rất khiêm tốn.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn chū 谦虚 qiānxū de 态度 tàidù

    - Anh ấy tỏ thái độ khiêm nhường.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 谦虚 qiānxū

    - Bạn đừng khiêm tốn như thế.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 谦虚 qiānxū 一点 yìdiǎn ma

    - Bạn có thể khiêm tốn một chút không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiêm , Khiệm
    • Nét bút:丶フ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTXC (戈女廿重金)
    • Bảng mã:U+8C26
    • Tần suất sử dụng:Cao