Đọc nhanh: 囊泡 (nang phao). Ý nghĩa là: mụn nước.
囊泡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn nước
vesicle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊泡
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 他 正在 泡 方便面
- Anh ấy đang pha mì ăn liền.
- 他种 了 很多 泡桐
- Anh ấy đã trồng rất nhiều cây bào đồng.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 他 的 泡妞 方式 很 特别
- Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.
- 他 说 他 想 泡 我 , 这 让 我 很 惊讶
- Anh ấy nói anh ấy muốn đùa giỡn tôi, điều này này làm tôi rất ngạc nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
泡›