Đọc nhanh: 囊扑 (nang phốc). Ý nghĩa là: nang phốc (bỏ vào bao bố mà đánh) phương thức xử tử của phạm nhân thời Tần.
囊扑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nang phốc (bỏ vào bao bố mà đánh) phương thức xử tử của phạm nhân thời Tần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊扑
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 你 不 应该 窝囊 地 接受 失败
- Bạn không nên hèn nhát chấp nhận thất bại.
- 他 的 心 扑通 扑通 地 跳
- Tim anh ấy đập thình thịch.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
扑›