Đọc nhanh: 嚼碎 (tước toái). Ý nghĩa là: nhai nát.
嚼碎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhai nát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚼碎
- 他 把 玻璃 敲碎 了
- Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他 打碎 了 一个 杯子
- Anh ấy làm vỡ một cái cốc.
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 他 把 花瓶 打碎 了
- Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.
- 他 把 碎片 拼凑 起来
- Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嚼›
碎›