Đọc nhanh: 嚷劈 (nhượng phách). Ý nghĩa là: hét lên khản cổ bản thân.
嚷劈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hét lên khản cổ bản thân
shout oneself hoarse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚷劈
- 他 曾经 劈 腿 过
- Anh ấy đã từng ngoại tình.
- 你 干吗 嚷嚷 , 不 兴 小点儿 声 吗
- anh làm gì ầm ĩ vậy, không thể nhỏ giọng lại một chút được sao?
- 别嚷 , 大家 都 在 看书 呢
- Đừng gào nữa, mọi người đều đang đọc sách.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 你 小声 点儿 , 别 嚷嚷 了
- Anh nói nhỏ thôi, đừng la lối nữa.
- 你 不要 再 嚷 我 了 , 我 知道 错 了
- Đừng trách em nữa, em biết mình sai rồi.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
- 他 进来 劈头 第一句 话 就 问试 脸 成功 了 没有
- anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劈›
嚷›