嚆矢 hāoshǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hao thỉ】

Đọc nhanh: 嚆矢 (hao thỉ). Ý nghĩa là: xé gió.

Ý Nghĩa của "嚆矢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嚆矢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xé gió

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚆矢

  • volume volume

    - 矢石如雨 shǐshírúyǔ

    - tên đạn như mưa.

  • volume volume

    - shǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cái mũi tên đó rất sắc bén.

  • volume volume

    - 矢如雨般 shǐrúyǔbān 落下 làxià

    - Mũi tên rơi xuống như mưa.

  • volume volume

    - 矢志 shǐzhì 科学 kēxué

    - quyết tâm vì nền khoa học.

  • volume volume

    - 身中 shēnzhōng 流矢 liúshǐ

    - bị trúng tên lạc.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 大丽花 dàlìhuā 矢车菊 shǐchējú 夹竹桃 jiāzhútáo 以及 yǐjí 其他 qítā de 花木 huāmù

    - Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

  • volume volume

    - shì 矢家 shǐjiā de rén

    - Đó là người của nhà họ Thỉ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 矢味 shǐwèi 好重 hǎozhòng

    - Ở đây mùi phân rất nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Hāo
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTYB (口廿卜月)
    • Bảng mã:U+5686
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thi , Thỉ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OK (人大)
    • Bảng mã:U+77E2
    • Tần suất sử dụng:Cao