Đọc nhanh: 嚆矢 (hao thỉ). Ý nghĩa là: xé gió.
嚆矢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xé gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚆矢
- 矢石如雨
- tên đạn như mưa.
- 那 把 矢 很 锋利
- Cái mũi tên đó rất sắc bén.
- 矢如雨般 落下
- Mũi tên rơi xuống như mưa.
- 矢志 于 科学
- quyết tâm vì nền khoa học.
- 身中 流矢
- bị trúng tên lạc.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 那 是 矢家 的 人
- Đó là người của nhà họ Thỉ.
- 这里 矢味 好重
- Ở đây mùi phân rất nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嚆›
矢›