Đọc nhanh: 嚆 (hao). Ý nghĩa là: vút; xé gió; rít gió; phóng (âm thanh của mũi tên bay, ví với sự mở đầu). Ví dụ : - 人造地球卫星的发射是人类星际旅行的嚆。 phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
嚆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vút; xé gió; rít gió; phóng (âm thanh của mũi tên bay, ví với sự mở đầu)
嚆矢:带响声的箭比喻事物的开端或先行者
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚆
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
嚆›