Đọc nhanh: 丹毒 (đan độc). Ý nghĩa là: bệnh lên đơn; bệnh nổi ban (sốt cao, lên ban đỏ từng đám ở mặt, ở ống chân.); đan độc.
丹毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lên đơn; bệnh nổi ban (sốt cao, lên ban đỏ từng đám ở mặt, ở ống chân.); đan độc
病,由丹毒链球菌侵入皮肤的小淋巴管引起最常发病的部位是面部和小腿症状是突发高热,病变部分呈片状红斑,疼痛,发热,与正常组 织之间界限很清晰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹毒
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
毒›