xiè
volume volume

Từ hán việt: 【giới】

Đọc nhanh: (giới). Ý nghĩa là: gồ ghề; gập ghềnh; lô nhô; so le.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gồ ghề; gập ghềnh; lô nhô; so le

比喻物体相接的地方参差不密合

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOLL (卜山人中中)
    • Bảng mã:U+9F58
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp