部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giới】
Đọc nhanh: 齘 (giới). Ý nghĩa là: gồ ghề; gập ghềnh; lô nhô; so le.
✪ 1. gồ ghề; gập ghềnh; lô nhô; so le
比喻物体相接的地方参差不密合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齘
齘›
Tập viết