Đọc nhanh: 噤声令 (cấm thanh lệnh). Ý nghĩa là: lệnh bịt miệng.
噤声令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh bịt miệng
gag order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噤声令
- 噤声
- cấm khẩu; nín thinh.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
- 她 的 声音 令 我 头皮发麻 。 我 每次 从 这里 过 , 都 头皮发麻
- Giọng nói của cô ấy khiến tôi sởn cả da gà. Mỗi lần qua đây, tôi đều sởn cả da gà.
- 她 的 声音 令 所有人 着迷
- Giọng hát của cô ấy làm mọi người say mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
噤›
声›