Đọc nhanh: 噎嗝 (ế cách). Ý nghĩa là: bệnh ung thư thực quản (Đông y).
噎嗝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh ung thư thực quản (Đông y)
中医指食道癌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噎嗝
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 他 的 嗝 很响
- Tiếng nấc của anh ấy rất to.
- 刚才 是不是 你 的 嗝 ?
- Vừa rồi có phải tiếng ợ của anh không?
- 你 听到 他 的 嗝 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng nấc của anh ấy không?
- 她 停 了 下来 , 拍拍 胸脯 , 打 了 一个 嗝
- Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 吃 得 太快 , 噎着 了
- Ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.
- 她 的话 噎 得 我 无语
- Câu nói của cô ấy làm tôi không biết nói gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗝›
噎›