噎嗝 yē gé
volume volume

Từ hán việt: 【ế cách】

Đọc nhanh: 噎嗝 (ế cách). Ý nghĩa là: bệnh ung thư thực quản (Đông y).

Ý Nghĩa của "噎嗝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噎嗝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh ung thư thực quản (Đông y)

中医指食道癌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噎嗝

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 动脉瘤 dòngmàiliú 爆裂 bàoliè lián 打嗝 dǎgé dōu 不敢 bùgǎn

    - Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?

  • volume volume

    - de 很响 hěnxiǎng

    - Tiếng nấc của anh ấy rất to.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 是不是 shìbúshì de

    - Vừa rồi có phải tiếng ợ của anh không?

  • volume volume

    - 听到 tīngdào de ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng nấc của anh ấy không?

  • volume volume

    - tíng le 下来 xiàlai 拍拍 pāipāi 胸脯 xiōngpú le 一个 yígè

    - Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ xiàng yǒu 什么 shénme 东西 dōngxī 哽噎 gěngyē zhù 说不出 shuōbuchū huà lái

    - dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.

  • volume volume

    - chī 太快 tàikuài 噎着 yēzhe le

    - Ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 无语 wúyǔ

    - Câu nói của cô ấy làm tôi không biết nói gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMRB (口一口月)
    • Bảng mã:U+55DD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGBT (口土月廿)
    • Bảng mã:U+564E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình