Đọc nhanh: 爷 (da). Ý nghĩa là: bố; cha; ba, ông nội, lão gia; ông chủ; cụ lớn (cách gọi quan lại, địa chủ thời xưa). Ví dụ : - 我爷对我很好。 Cha tôi đối với tôi rất tốt.. - 爷总是关心我。 Cha luôn quan tâm tôi.. - 她常听爷讲过去的事。 Cô ấy thường nghe ông nội kể chuyện quá khứ.
爷 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. bố; cha; ba
父亲
- 我爷 对 我 很 好
- Cha tôi đối với tôi rất tốt.
- 爷 总是 关心 我
- Cha luôn quan tâm tôi.
✪ 2. ông nội
祖父; 对长一辈或年长男子的尊称
- 她 常 听爷 讲 过去 的 事
- Cô ấy thường nghe ông nội kể chuyện quá khứ.
- 我爷 身体 很 硬朗
- Ông nội tôi có một cơ thể rất khỏe mạnh.
✪ 3. lão gia; ông chủ; cụ lớn (cách gọi quan lại, địa chủ thời xưa)
旧时对官僚、财主等的称呼
- 老爷 家里 很 富有
- Nhà lão gia rất giàu có.
- 老爷 对 仆人 很 好
- Lão gia rất tốt với người hầu.
✪ 4. đức; ngài (cách xưng hô tôn kính đối với những vị thần linh)
迷信的人对神的称呼
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
- 财神爷 保佑 你 发财
- Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.
✪ 5. ông
对父辈或老年男子的尊称
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爷
- 奶奶 把 爷爷 愁得 慌
- Bà làm ông lo đến phát hoảng.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 大爷 脾气
- tính cụ lớn
- 千岁爷
- đấng thiên tuế; thiên tuế gia.
- 她 借 了 拐杖 给 爷爷 用
- Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.
- 大爷 身板 还 挺 硬朗
- thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 大爷 作风
- tác phong ông lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爷›