Đọc nhanh: 嘴头 (chuỷ đầu). Ý nghĩa là: miệng (khi nói). Ví dụ : - 嘴头儿能说会道。 biết ăn biết nói.. - 我是打嘴头儿上直到心眼儿里服了你了。 tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
嘴头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng (khi nói)
(嘴头儿) 嘴 (指说话时的)
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴头
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
头›