嘘声 xū shēng
volume volume

Từ hán việt: 【hư thanh】

Đọc nhanh: 嘘声 (hư thanh). Ý nghĩa là: tiếng rít, rít lên (như một dấu hiệu của sự không hài lòng).

Ý Nghĩa của "嘘声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘘声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng rít

hissing sound

✪ 2. rít lên (như một dấu hiệu của sự không hài lòng)

to hiss (as a sign of displeasure)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘘声

  • volume volume

    - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 听听 tīngtīng 那个 nàgè 声音 shēngyīn

    - Xuỵt! Nghe âm thanh đó.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 不久前 bùjiǔqián hái 口口声声 kǒukoushēngshēng shuō shì de 闺蜜 guīmì

    - Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 小声 xiǎoshēng 一点 yìdiǎn

    - Xuỵt, mọi người nói nhỏ hơn một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPC (口卜心金)
    • Bảng mã:U+5618
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao