Đọc nhanh: 嘘声 (hư thanh). Ý nghĩa là: tiếng rít, rít lên (như một dấu hiệu của sự không hài lòng).
嘘声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng rít
hissing sound
✪ 2. rít lên (như một dấu hiệu của sự không hài lòng)
to hiss (as a sign of displeasure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘘声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 嘘 ! 听听 那个 声音
- Xuỵt! Nghe âm thanh đó.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 嘘 , 大家 小声 一点
- Xuỵt, mọi người nói nhỏ hơn một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘘›
声›