嘲哳 cháo zhā
volume volume

Từ hán việt: 【trào triết】

Đọc nhanh: 嘲哳 (trào triết). Ý nghĩa là: (onom.) twitter, âm thanh chập chờn, líu ríu.

Ý Nghĩa của "嘲哳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘲哳 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) twitter

✪ 2. âm thanh chập chờn

twittering sound

✪ 3. líu ríu

象声词, 形容鸟叫的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘲哳

  • volume volume

    - 遮羞 zhēxiū 解嘲 jiěcháo

    - che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 可以 kěyǐ 随便 suíbiàn 嘲弄 cháonòng rén

    - Sao lại tùy tiện chế giễu người khác như vậy?

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 嘲笑 cháoxiào de 口吻 kǒuwěn

    - Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.

  • volume volume

    - 感受 gǎnshòu dào 嘲笑 cháoxiào de 态度 tàidù

    - Cảm nhận được thái độ chế nhạo.

  • volume volume

    - de 建议 jiànyì 受到 shòudào 嘲讽 cháofěng

    - Đề nghị của cô đã bị chê cười.

  • volume volume

    - 露出 lùchū 嘲笑 cháoxiào de 目光 mùguāng

    - Cô ấy lộ ra ánh mắt chế nhạo.

  • volume volume

    - duì 英雄 yīngxióng de 赞美 zànměi jiù 反衬 fǎnchèn zhe duì 懦夫 nuòfū de 嘲讽 cháofěng

    - những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那篇 nàpiān 英式 yīngshì 庞克 pángkè 摇滚 yáogǔn 嘲讽 cháofěng 文化 wénhuà de 论文 lùnwén

    - Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Triết
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHL (口手竹中)
    • Bảng mã:U+54F3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Trào
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJJB (口十十月)
    • Bảng mã:U+5632
    • Tần suất sử dụng:Cao