Đọc nhanh: 嘲哳 (trào triết). Ý nghĩa là: (onom.) twitter, âm thanh chập chờn, líu ríu.
嘲哳 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) twitter
✪ 2. âm thanh chập chờn
twittering sound
✪ 3. líu ríu
象声词, 形容鸟叫的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘲哳
- 遮羞 解嘲
- che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.
- 怎么 可以 随便 嘲弄 人
- Sao lại tùy tiện chế giễu người khác như vậy?
- 听到 嘲笑 的 口吻
- Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.
- 感受 到 嘲笑 的 态度
- Cảm nhận được thái độ chế nhạo.
- 她 的 建议 受到 嘲讽
- Đề nghị của cô đã bị chê cười.
- 她 露出 嘲笑 的 目光
- Cô ấy lộ ra ánh mắt chế nhạo.
- 对 英雄 的 赞美 就 反衬 着 对 懦夫 的 嘲讽
- những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哳›
嘲›