Đọc nhanh: 嘉黎 (gia lê). Ý nghĩa là: Hạt Lhari, tiếng Tây Tạng: Lha ri rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Lhari, tiếng Tây Tạng: Lha ri rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Lhari county, Tibetan: Lha ri rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉黎
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 众黎 的 生活 需要 改善
- Cuộc sống của nhân dân cần được cải thiện.
- 嘉礼 ( 婚礼 )
- lễ cưới linh đình.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 嘉年华 的 坠机 事件 重现
- Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
黎›