Đọc nhanh: 嘶吼 (tê hống). Ý nghĩa là: la hét, hét lên.
嘶吼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. la hét
to shout
✪ 2. hét lên
to yell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘶吼
- 老师 以 嘶哑 的 声音 说话
- Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.
- 狮子 暴吼 一声
- Con sư tử gầm lên dữ dội.
- 狂风 大作 , 海水 怒吼
- cuồng phong gào thét, sóng biển gầm lên giận dữ.
- 无缘无故 又 吼 了 起来
- khi không lại ré lên
- 炮弹 嘶 飞过 头顶
- Đạn pháo vèo vèo bay qua đầu.
- 狂风 在 窗外 不停 地 吼
- Gió dữ dội không ngừng rít lên ngoài cửa sổ.
- 那 只 狼 突然 吼 了 起来
- Con sói đó đột nhiên gầm lên.
- 狮子 吼叫 着 扑上去
- sư tử gầm lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吼›
嘶›