Đọc nhanh: 嘉荫 (gia âm). Ý nghĩa là: Hạt Jiayin ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
嘉荫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Jiayin ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Jiayin county in Yichun 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉荫
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 婚礼 嘉宾 送上 祝福
- Khách dự đám cưới gửi lời chúc phúc.
- 我们 的 嘉宾 来自 中国
- Khách mời của chúng ta đến từ Trung Quốc.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我姓 嘉
- Tớ họ Gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
荫›