Đọc nhanh: 嘉善 (gia thiện). Ý nghĩa là: Hạt Jiashan ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang.
✪ 1. Hạt Jiashan ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang
Jiashan county in Jiaxing 嘉興|嘉兴 [Jiāxīng], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉善
- 他们 在 寻找 妥善 的 办法
- Họ đang tìm phương án hợp lý.
- 骁勇善战
- dũng mãnh thiện chiến.
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 他 不 善于 酬应
- anh ấy không giỏi giao tiếp.
- 他 人品 很 良善
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
嘉›