嘉善 jiāshàn
volume volume

Từ hán việt: 【gia thiện】

Đọc nhanh: 嘉善 (gia thiện). Ý nghĩa là: Hạt Jiashan ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang.

Ý Nghĩa của "嘉善" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Jiashan ở Gia Hưng 嘉興 | 嘉兴 , Chiết Giang

Jiashan county in Jiaxing 嘉興|嘉兴 [Jiāxīng], Zhejiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉善

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 妥善 tuǒshàn de 办法 bànfǎ

    - Họ đang tìm phương án hợp lý.

  • volume volume

    - 骁勇善战 xiāoyǒngshànzhàn

    - dũng mãnh thiện chiến.

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 酬应 chóuyìng

    - anh ấy không giỏi giao tiếp.

  • volume volume

    - 人品 rénpǐn hěn 良善 liángshàn

    - Tính cách của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 慈善机构 císhànjīgòu

    - Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 创办 chuàngbàn le 一个 yígè 慈善 císhàn 基金会 jījīnhuì

    - Họ sáng lập một quỹ từ thiện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开发 kāifā 沟通 gōutōng 渠道 qúdào 改善服务 gǎishànfúwù

    - Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao