Đọc nhanh: 嘉陵 (gia lăng). Ý nghĩa là: Quận Jialing của thành phố Nanchong 南充 市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Jialing của thành phố Nanchong 南充 市 , Tứ Xuyên
Jialing district of Nanchong city 南充市 [Nánchōngshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉陵
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 嘉礼 ( 婚礼 )
- lễ cưới linh đình.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 十三陵
- Thập Tam Lăng.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 嘉年华 的 坠机 事件 重现
- Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
陵›