Đọc nhanh: 嗳腐 (ai hủ). Ý nghĩa là: ợ hơi khó chịu (thuật ngữ y tế).
嗳腐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ợ hơi khó chịu (thuật ngữ y tế)
putrid belching (medical term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳腐
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 别老 吃 我 豆腐
- Đừng có quấy rối tôi mãi thế.
- 你 吃 过 臭豆腐 吗 ?
- Cậu từng ăn đậu phụ thối chưa?
- 你 确定 腐肉
- Vì vậy, bạn chắc chắn rằng Carrion
- 他 的 思想 非常 腐败
- Quan điểm của anh ta rất lạc hậu.
- 剥削制度 腐烂 透顶 了
- chế độ bóc lột cực kỳ đen tối.
- 反对者 认为 李建华 善恶不分 她 的 行为 很 迂腐
- Những người phản đối cho rằng Lý Kiến Hoa không phân biệt được thiện và ác, và hành vi của cô rất cổ hủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗳›
腐›