Đọc nhanh: 嗳腐吞酸 (ai hủ thôn toan). Ý nghĩa là: Ợ hơi khó chịu kèm theo trào ngược axit dạ dày (thuật ngữ y tế).
嗳腐吞酸 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ợ hơi khó chịu kèm theo trào ngược axit dạ dày (thuật ngữ y tế)
putrid belching with regurgitation of stomach acid (medical term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳腐吞酸
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 他 恨不得 一口 吞下去
- Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.
- 他 匆忙 吞 下饭
- Anh ấy vội vàng nuốt miếng cơm.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
嗳›
腐›
酸›