嗯哼 ń hēng
volume volume

Từ hán việt: 【ân hanh】

Đọc nhanh: 嗯哼 (ân hanh). Ý nghĩa là: uh-huh.

Ý Nghĩa của "嗯哼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗯哼 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uh-huh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯哼

  • volume volume

    - ǹ ǹ shuō ba

    - Vâng, vâng, bạn nói đi!

  • volume volume

    - zhè 哼哼唧唧 hēnghēngjijī de 声音 shēngyīn ràng rén 烦躁 fánzào

    - Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.

  • volume volume

    - hēng yǒu 什么 shénme 了不起 liǎobùqǐ

    - Hứ, có gì mà ghê gớm chứ!

  • volume volume

    - hēng hǎo nán gēn 女斗 nǚdòu 自己 zìjǐ dào jiǔ

    - Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.

  • volume volume

    - hēng xìn de

    - Hừm, anh tin nó à!

  • volume volume

    - hēng piàn le

    - Hừ, anh lừa được tôi sao?

  • volume volume

    - 他痛 tātòng hēng le 几声 jǐshēng

    - Anh ấy đau đến mức rên lên mấy tiếng.

  • volume volume

    - ǹ 就照 jiùzhào shuō de bàn ba

    - Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Hēng
    • Âm hán việt: Hanh
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRN (口卜口弓)
    • Bảng mã:U+54FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: ēn , én , èn , En , Ng , Ng1 , Ng , Ng1 , Ng
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWKP (口田大心)
    • Bảng mã:U+55EF
    • Tần suất sử dụng:Cao