Đọc nhanh: 嗯哼 (ân hanh). Ý nghĩa là: uh-huh.
嗯哼 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uh-huh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯哼
- 嗯 , 嗯 , 你 说 吧 !
- Vâng, vâng, bạn nói đi!
- 这 哼哼唧唧 的 声音 让 人 烦躁
- Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.
- 哼 , 有 什么 了不起
- Hứ, có gì mà ghê gớm chứ!
- 哼 好 男 不 跟 女斗 我 自己 倒 酒
- Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.
- 哼 , 你 信 他 的
- Hừm, anh tin nó à!
- 哼 , 你 骗 得 了 我
- Hừ, anh lừa được tôi sao?
- 他痛 得 哼 了 几声
- Anh ấy đau đến mức rên lên mấy tiếng.
- 嗯 , 就照 你 说 的 办 吧 !
- Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哼›
嗯›