Đọc nhanh: 嗔目 (sân mục). Ý nghĩa là: cái nhìn tức giận, chói mắt, trừng mắt.
嗔目 khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. cái nhìn tức giận
angry look
✪ 2. chói mắt
glare
✪ 3. trừng mắt
to glare
✪ 4. cắm hoa
to glower
✪ 5. mở to mắt của một người
to open one's eyes wide
✪ 6. nhìn chằm chằm một cách giận dữ
to stare angrily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗔目
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗔›
目›