嗵嗵鼓 tōng tōng gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【_ _ cổ】

Đọc nhanh: 嗵嗵鼓 (_ _ cổ). Ý nghĩa là: tom-tom (trống).

Ý Nghĩa của "嗵嗵鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗵嗵鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tom-tom (trống)

tom-tom (drum)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗵嗵鼓

  • volume volume

    - 打着 dǎzhe

    - Anh ấy đánh trống.

  • volume volume

    - yòng 棒子 bàngzi 打鼓 dǎgǔ

    - Anh ấy dùng gậy đánh trống.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy thích đánh trống.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 鼓励 gǔlì

    - Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.

  • volume volume

    - xīn tōng tōng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - de 信任 xìnrèn gěi le 巨大 jùdà de 鼓舞 gǔwǔ

    - Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.

  • volume volume

    - tōng tōng 往前走 wǎngqiánzǒu

    - anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Tōng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYNB (口卜弓月)
    • Bảng mã:U+55F5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao