Đọc nhanh: 嗵嗵鼓 (_ _ cổ). Ý nghĩa là: tom-tom (trống).
嗵嗵鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tom-tom (trống)
tom-tom (drum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗵嗵鼓
- 他 打着 鼓
- Anh ấy đánh trống.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 喜欢 挝 鼓
- Anh ấy thích đánh trống.
- 他 用 话语 鼓励 我
- Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.
- 心 嗵 嗵 直跳
- tim đập thình thịch.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 的 信任 给 了 我 巨大 的 鼓舞
- Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.
- 他 嗵 嗵 地 往前走
- anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗵›
鼓›