sǎng
volume volume

Từ hán việt: 【tảng】

Đọc nhanh: (tảng). Ý nghĩa là: cổ họng; cuống họng, giọng; giọng nói. Ví dụ : - 我的嗓子很疼。 Cổ họng của tôi rất đau.. - 请喝点热水嗓子会舒服些。 Hãy uống chút nước ấm, họng sẽ dễ chịu hơn.. - 哑嗓儿。 mất giọng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cổ họng; cuống họng

喉咙

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 嗓子 sǎngzi hěn téng

    - Cổ họng của tôi rất đau.

  • volume volume

    - qǐng 喝点 hēdiǎn 热水 rèshuǐ 嗓子 sǎngzi huì 舒服些 shūfúxiē

    - Hãy uống chút nước ấm, họng sẽ dễ chịu hơn.

✪ 2. giọng; giọng nói

(嗓儿) 嗓音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哑嗓 yǎsǎng ér

    - mất giọng

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男人 nánrén 说话 shuōhuà 高声 gāoshēng sǎng

    - Người đàn ông đó nói chuyện rất to.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嗓门 sǎngmén

    - giọng to.

  • volume volume

    - 嗓门 sǎngmén 亮堂 liàngtáng

    - lên giọng.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 洪亮 hóngliàng

    - giọng hát vang vang.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 洪亮 hóngliàng

    - âm thanh vang vọng

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 干涩 gānsè

    - giọng khản

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi

    - khản cổ

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi dōu hǎn le

    - hét khản cả cổ

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao