嗉子 sù zi
volume volume

Từ hán việt: 【tố tử】

Đọc nhanh: 嗉子 (tố tử). Ý nghĩa là: diều gà, nậm đựng rượu; nậm rượu, diều. Ví dụ : - 鸡嗉子。 diều gà.

Ý Nghĩa của "嗉子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗉子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. diều gà

鸟类的消化器官的一部分,在食道的下部,像个袋子,用来储存食物也叫嗉囊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗉子 sùzi

    - diều gà.

✪ 2. nậm đựng rượu; nậm rượu

装酒的锡制的或瓷的器皿,象瓶子,底大,颈细长

✪ 3. diều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗉子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 嗉子 sùzi

    - diều gà.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丨フ一一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQMF (口手一火)
    • Bảng mã:U+55C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao