Đọc nhanh: 喻义 (dụ nghĩa). Ý nghĩa là: ý ví von; ý ví dụ.
喻义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý ví von; ý ví dụ
比喻的意义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喻义
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
喻›