Đọc nhanh: 喷火山 (phún hoả sơn). Ý nghĩa là: Chỉ núi lửa lúc bạo phát phun ra dung nham; sỏi đá; hơi nóng..
喷火山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ núi lửa lúc bạo phát phun ra dung nham; sỏi đá; hơi nóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷火山
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 火山 岛屿 的 地形 非常 独特
- Địa hình của các đảo núi lửa rất đặc biệt.
- 火焰 ( 从 喷嘴 中 ) 喷出来 了
- Lửa (phun ra từ ống phun).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
山›
火›