Đọc nhanh: 喜歌剧院 (hỉ ca kịch viện). Ý nghĩa là: Opéra Comique, Paris, nhà hát Nhạc kịch.
✪ 1. Opéra Comique, Paris
✪ 2. nhà hát Nhạc kịch
musical theater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜歌剧院
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 她 把 新 歌剧院 叫作 那 讨厌 的 庞然大物
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới là "con quái vật khó chịu đó".
- 她 把 新 歌剧院 称作 ` 那 讨厌 的 庞然大物 '
- Cô ấy gọi Nhà hát Opera mới đó là "quái vật khổng lồ đáng ghét".
- 他们 到 了 剧院 , 开场 已 很 久 了
- lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi.
- 她 喜欢 唱 优美 民歌
- Cô ấy thích hát dân ca.
- 剧院 里 有 许多 空座位
- Còn rất nhiều ghế trống trong rạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
喜›
歌›
院›