喜欢上 xǐhuān shàng
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ hoan thượng】

Đọc nhanh: 喜欢上 (hỉ hoan thượng). Ý nghĩa là: thích; phải lòng. Ví dụ : - 他好像喜欢上我了。 Hình như anh ấy thích tôi rồi.

Ý Nghĩa của "喜欢上" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜欢上 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thích; phải lòng

对别人有感情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 好像 hǎoxiàng 喜欢 xǐhuan shàng le

    - Hình như anh ấy thích tôi rồi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 喜欢上

✪ 1. A + 喜欢上 + (了) + B

A thích B

Ví dụ:
  • volume

    - 喜欢 xǐhuan shàng 音乐课 yīnyuèkè

    - Tôi thích tham gia lớp âm nhạc.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan shàng 数学课 shùxuékè

    - Tôi thích tham gia các lớp học toán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜欢上

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 街上 jiēshàng 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Anh ấy thích đi dạo phố.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上网 shàngwǎng 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy thích lên mạng chơi game.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan shàng 白班 báibān

    - Cô ấy thích làm ca ngày.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 网上 wǎngshàng lǎn 新闻 xīnwén

    - Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 别人 biérén 家事 jiāshì shàng 伸手 shēnshǒu

    - Cô ấy thích nhúng tay vào chuyện nhà người khác.

  • volume volume

    - 每次 měicì 见到 jiàndào jiù 找碴儿 zhǎocháér 不是 búshì 喜欢 xǐhuan shàng ma

    - Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - 一见 yījiàn jiù 喜欢 xǐhuan shàng le

    - Cô ấy vừa gặp đã thích anh ấy rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENO (水弓人)
    • Bảng mã:U+6B22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao