Đọc nhanh: 喜帐 (hỉ trướng). Ý nghĩa là: hỷ trướng.
喜帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỷ trướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜帐
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 也许 你 会 喜欢 这 本书
- Có lẽ bạn sẽ thích cuốn sách này.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
帐›