Đọc nhanh: 喜寿 (hỉ thọ). Ý nghĩa là: Sinh nhật lần thứ 77 (kính ngữ, cổ xưa hoặc thuật ngữ tiếng Nhật).
喜寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh nhật lần thứ 77 (kính ngữ, cổ xưa hoặc thuật ngữ tiếng Nhật)
77th birthday (honorific, archaic or Japanese term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜寿
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 交加 惊喜
- buồn vui lẫn lộn.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
寿›