喜容 xǐ róng
volume volume

Từ hán việt: 【hỉ dong】

Đọc nhanh: 喜容 (hỉ dong). Ý nghĩa là: Nét mặt vui mừng. Hình tượng; chân dung. ◇Tây du kí 西遊記: Nhất bích sương truyền chỉ tuyên triệu đan thanh; tả hạ Đường sư đồ tứ vị hỉ dong 一壁廂傳旨宣召丹青; 寫下唐師徒四位喜容; 供養在金鑾殿上 (Đệ tứ thập hồi) Truyền chỉ ra lệnh cho vẽ lên trái nhà trên tường chân dung bốn vị thầy trò Đường tăng..

Ý Nghĩa của "喜容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喜容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nét mặt vui mừng. Hình tượng; chân dung. ◇Tây du kí 西遊記: Nhất bích sương truyền chỉ tuyên triệu đan thanh; tả hạ Đường sư đồ tứ vị hỉ dong 一壁廂傳旨宣召丹青; 寫下唐師徒四位喜容; 供養在金鑾殿上 (Đệ tứ thập hồi) Truyền chỉ ra lệnh cho vẽ lên trái nhà trên tường chân dung bốn vị thầy trò Đường tăng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜容

  • volume volume

    - 喜悦 xǐyuè 透过 tòuguò de 笑容 xiàoróng 展现 zhǎnxiàn

    - Niềm vui hiện ra qua nụ cười của cô ấy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 美容 měiróng

    - Cô ấy thích làm đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 整容 zhěngróng

    - Anh ấy không thích phẫu thuật thẩm mỹ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 色情 sèqíng 内容 nèiróng

    - Tôi không thích nội dung khiêu dâm.

  • volume volume

    - 强忍 qiángrěn zhù 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 讨人喜欢 tǎorénxǐhuan

    - Nụ cười của cô ấy làm cho người ta thích.

  • volume volume

    - hái 真是 zhēnshi 一个 yígè 颜狗 yángǒu . 颜狗们 yángǒumen 喜欢 xǐhuan 面容 miànróng 姣好 jiāohǎo 长得帅 zhǎngdeshuài 或者 huòzhě 漂亮 piàoliàng de rén

    - Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.

  • - 喜欢 xǐhuan de 一切 yīqiè de 笑容 xiàoróng ràng 每天 měitiān dōu hěn 开心 kāixīn

    - Anh thích tất cả về em, nụ cười của em làm anh vui mỗi ngày

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao