Đọc nhanh: 喜子 (hỉ tử). Ý nghĩa là: nhện cao chân.
喜子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhện cao chân
蟏蛸的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜子
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 哪天 是 你们 大喜 的 日子 ( 指 结婚 日期 )
- khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 你 喜欢 蛾子 吗 ?
- Anh có thích bướm đêm không?
- 他 最 喜欢 吃 那盘 猪 腰子
- Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.
- 他们 的 孩子 出生 是 个 大喜
- Đứa trẻ của họ ra đời là một niềm vui lớn.
- 他 喜欢 挑逗 孩子
- Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.
- 你 喜欢 用 筷子 吗 ?
- Bạn thích dùng đũa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
子›