volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại thực vật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại thực vật

葈耳即"苍耳",一种草本植物,果实苍耳子入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丶丨フ一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:TIRD (廿戈口木)
    • Bảng mã:U+8448
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp