volume volume

Từ hán việt: 【tỉ.tỷ】

Đọc nhanh: (tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: sợ sệt; sợ hãi. Ví dụ : - 畏葸 不前。 sợ sệt không dám bước tới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ sệt; sợ hãi

畏惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 畏葸 wèixǐ qián

    - sợ sệt không dám bước tới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 畏葸 wèixǐ qián

    - sợ sệt không dám bước tới.

  • volume volume

    - 畏葸不前 wèixǐbùqián

    - sợ hãi không dám tiến lên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWP (廿田心)
    • Bảng mã:U+8478
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp