Đọc nhanh: 喜力 (hỉ lực). Ý nghĩa là: Heineken.
喜力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Heineken
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜力
- 一力 承担
- ra sức gánh vác.
- 我 喜欢 吃 巧克力 饼干
- Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.
- 我 不 喜欢 吃 黑 巧克力
- Tôi không thích ăn sô cô la đen.
- 我 喜欢 吃 巧克力糖
- Tôi thích ăn kẹo socola.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 我 喜欢 巧克力 味 的 雪糕
- Tôi thích kem vị socola.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
喜›